STT |
Tên người nộp thuế |
Mã số thuế |
Địa chỉ kinh doanh |
Số tiền thuế, tiền phạt còn nợ |
|
|
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
Tổng số |
|
|
4.969.285.223 |
|
I |
Nợ tiền
thuế bỏ trốn khỏi trụ sở kinh doanh |
|
|
469.384.628 |
|
1 |
Cty TNHH MTV Hải Hưng Thịnh |
4000770729 |
Thôn Nam Thành, xã Duy
Trung, huyện Duy Xuyên |
11.374.973 |
|
2 |
Cty TNHH XD Thi công Cơ giới
Quảng Nam |
4000333905 |
Thôn 6, xã Duy Hòa, huyện
Duy Xuyên |
90.745.896 |
|
3 |
Cty TNHH MTV Võ Nguyễn |
4000426003 |
Long Xuyên 2, thị trấn
Nam Phước, huyện Duy Xuyên |
56.152.614 |
|
4 |
Cty TNHH dệt nhộm Đại Tiến |
4000429501 |
Cụm CN Tây An, xã Duy
Trung, huyện Duy Xuyên |
163.576.156 |
|
II |
Không
nộp tiền đúng hạn sau khi đã áp dụng các biện pháp cưỡng chế thu nợ thuế |
|
|
1.021.259.090 |
|
1 |
Công
ty TNHH MTV Hồng Nghĩa |
4000499298 |
Thôn Triều Châu, Xã Duy
Phước, huyện Duy Xuyên |
152.118.992 |
|
2 |
Công
ty TNHH Thiên Trí |
4000454804 |
Thôn Xuyên Tây 3, thị
trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên |
215.040.409 |
|
3 |
Công
ty cổ phần Thăng Hoa |
4000446151 |
Thôn Bàn Sơn, xã Duy Phú,
huyện Duy Xuyên |
156.463.194 |
|
4 |
Công
ty TNHH Ngọc Hoàng Long |
4000792553 |
Khối phố Long Xuyên 1,
thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên |
390.070.232 |
|
5 |
Công
ty TNHH MTV Đà Nẵng - Át Ta Pư |
4000679974 |
Thôn Mỹ Htaj, thị trấn
Nam Phước |
107.566.263 |
|
III |
Không
thực hiện yêu cầu khi cơ quan thuế thu thập, xác minh các thông tin để thực
hiện cưỡng chế |
|
|
2.212.250.748 |
|
1 |
Công
Ty TNHH Bình Ánh |
4000838511 |
Thôn Thi Thại xã Duy
Thành, huyện Duy Xuyên |
214.475.577 |
|
2 |
Công
ty TNHH Hà Nhân Bình |
4000447797 |
Thôn Vân Quật, xã Duy
Thành, huyện Duy Xuyên |
688.481.940 |
|
3 |
Công
ty TNHH Thuận Hiệp |
4000444274 |
Thôn Vân Quật, xã Duy
Thành, huyện Duy Xuyên |
1.046.880.836 |
|
4 |
Công
ty TNHH MTV Tín Vũ |
4000744648 |
Thôn Thuận An, xã Duy
Nghĩa, huyện Duy Xuyên |
262.412.395 |
|
IV |
Cưỡng
chế bằng biện pháp thông báo hóa đơn không còn giá trị sử dụng |
|
|
478.809.646 |
|
1 |
Công
ty Cổ phần Châu Sơn |
4000467190 |
Thôn Kiệu Châu, xã Duy
Sơn |
99.750.115 |
|
2 |
Công ty TNHH mây tre Phù Sa |
4000436611 |
Khối phố Long Xuyên 2,
thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên |
242.580.476 |
|
3 |
Công
ty TNHH khai thác và chế biến đá Duy Thu |
4000704003 |
Thôn Tỉnh Yên, xã Duy
Thu, huyện Duy Xuyên |
136.479.055 |
|
V |
Cưỡng
chế thu hồi Giấy chứng nhận ĐKKD |
|
|
787.581.111 |
|
|
Công
ty TNHH Thuận Lộc |
4000449995 |
Khối phố Long Xuyên 1,
thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên |
787.581.111 |
|