STT |
Tên trạm |
Loại thiết bị |
Số lượng |
Tỉ lệ thiệt hại |
Đơn vị tính |
Thành tiền |
01 |
Duy Thu |
-Dây lưỡng kim;
-Loa 25 W |
5000 m
10 cái |
100%( Đứt, gãy)
100%( va đập, hỏng cháy |
24.000
đ/ m
2.100.000
đ/c |
120.000.000
đ
21.000.000
đ |
Tổng cộng: 141.000.000 đ |
STT |
Tên trạm |
Loại thiết bị |
Số lượng |
Tỉ lệ thiệt hại |
Đơn vị tính |
Thành tiền |
02 |
Duy Phú |
-Tăng âm 600W
-Loa 25 W
-Dây lưỡng kim
- Hộp loa không dây
- 1 âm ly |
1 cái
18 cái
11.000 m
7
1 |
100%( chập, cháy)
100%( va đập, nứt, cháy)
100%(Đứt, gãy)
Cháy hỏng
Cháy hỏng |
24.000.000 đ/ cái
2.100.000 đ/
24.000 đ/ m
3.500.000 đ/ cái
8.000.000 đ/ cái |
24.000.000 đ
37.800.000 đ
44.000.000 đ
24.500.000 đ
8.000.000 đ
|
Tổng cộng:137.000.000
đồng |
STT |
Tên trạm |
Loại thiết bị |
Số lượng |
Tỉ lệ thiệt hại |
Đơn vị tính |
Thành tiền |
03 |
Duy Tân |
-Cụm loa không dây
-Loa 25 W
- Chấn tử phát sóng
-Dây dẫn
|
3 cái
12 cái
01 cái
7.000 mét |
100%(va đập, vỡ)
100%( va đập, vỡ)
Gãy không sửa chữa được
Đứt gãy |
3.500.000 đ/ cái
2.100.000 đ/cái
1.000.000 đ/cái
24.000 đ/ 1 mét |
10.500.000
đ
25.000.000
đ
1.000.000
đ
148.000.000 đồng
|
Tổng cộng:184.000.000 đ |
STT |
Tên trạm |
Loại thiết bị |
Số lượng |
Tỉ lệ thiệt hại |
Đơn vị tính |
Thành tiền |
04 |
Duy Hòa |
-Dây lưỡng kim
-Loa 25 W
|
7.000 m
7 cái |
100%(đứt, gãy)
100%( va đập, vỡ)
|
24.000 đ/ m
2.100.000 đ/cái |
148.000.000 đ
1.500.000 đ
14.700.000 đ
|
Tổng cộng: 164.200.000 đồng |
STT |
Tên trạm |
Loại thiết bị |
Số lượng |
Tỉ lệ thiệt hại |
Đơn vị tính |
Thành tiền |
05 |
Duy Châu |
-Cụm loa không dây
-Loa 25 W
|
12 cái
24
cái |
100%( va dập, vỡ)
100%( va đập, vỡ)
|
3.500.000đ/cái
2.100.000 đ/cái |
42.000.000 đ
84.000.000 đ
|
Tổng cộng: 126.000.000 đồng |
STT |
Tên trạm |
Loại thiết bị |
Số lượng |
Tỉ lệ thiệt hại |
Đơn vị tính |
Thành tiền |
06 |
Duy Trinh |
-Cụm loa không dây
-Loa 25 W
|
12 cái
24 cái
|
100%( va dập, vỡ)
100%( va đập, vỡ)
|
3.500.000đ/cái
2.100.000 đ/cái
|
42.000.000 đ
84.000.000 đ
|
Tổng cộng: 126.000.000 đồng |
STT |
Tên trạm |
Loại thiết bị |
Số lượng |
Tỉ lệ thiệt hại |
Đơn vị tính |
Thành tiền |
07 |
Duy Sơn |
-Cụm loa không dây
-Loa 25 W
-Dây lưỡng kim
|
5 cái
14 cái
4.000 m |
100%( va dập, vỡ)
100%( va đập, vỡ)
100%(Đứt, gãy, mục) |
3.500.000đ/cái
2.100.000 đ/ cái
24.000
đ/m |
17.500.000
đ
29.400.000 đ
1.800.000
đ
96.000.000 đ
|
Tổng cộng: 144.700.000
đồng |
STT |
Tên trạm |
Loại thiết bị |
Số lượng |
Tỉ lệ thiệt hại |
Đơn vị tính |
Thành tiền |
08 |
Duy Trung |
-Cụm loa không dây
-Loa 25 W
|
2 cái
6
cái
|
100%( va dập, vỡ)
100%( va đập, vỡ)
|
3.500.000đ/cái
2.100.000 đ/cái
|
7.000.000 đ
12.600.000 đ
|
Tổng cộng: 19.000.000 đồng |
STT |
Tên trạm |
Loại thiết bị |
Số lượng |
Tỉ lệ thiệt hại |
Đơn vị tính |
Thành tiền |
09 |
Thị trấn Nam Phước |
-Loa 25 W
- Dây lưỡng kim
-Cụm loa không dây |
36 cái
3000 m
18 cái
|
100%( chập, cháy)
100%(Đứt,gãy, mục)
100%( Va đập, cháy) |
2.100.000đ/cái
24.000 đ/ 1 mét
3.500.000 đ/ cái
|
75.600.000 đ
72.000.000 đ
63.000.000 đ
|
Tổng cộng: 210.600.000 đồng |
STT |
Tên trạm |
Loại thiết bị |
Số lượng |
Tỉ lệ thiệt hại |
Đơn vị tính |
Thành tiền |
10 |
Duy Phước |
-Cụm loa không dây
-Loa 25 W
|
11 cái
22 cái
|
100%( va đập, vỡ)
100%( va đập, vỡ)
|
3.500.000đ/cái
2.100.000 đ/cái
|
38.500.000 đ
46.200.000 đ
|
Tổng cộng: 84.700.000 đồng |
STT |
Tên trạm |
Loại thiết bị |
Số lượng |
Tỉ lệ thiệt hại |
Đơn vị tính |
Thành tiền |
11 |
Duy Thành |
- Dây lưỡng kim
- Loa
|
5.000 m
10 cái
|
100%( đứt, gãy)
|
24.000.000đ/mi
2.100.000 đ/ cái
|
120.000.000 đ
21.000.000 đ
|
Tổng cộng: 141.000.000
đồng |
STT |
Tên trạm |
Loại thiết bị |
Số lượng |
Tỉ lệ thiệt hại |
Đơn vị tính |
Thành tiền |
12 |
Duy Vinh |
- Dây lưỡng kim
-Cụm loa không dây
- Loa 25W
|
3000 m
4 cái
20 cái
|
100%( đứt, gãy, trôi)
100%( va đập, vỡ)
100%( va đập, vỡ) |
24.000.000đ/m
3.500.000 đ/ cái
2.100.000 đ/cái
|
72.200.000 đ
14.000.000 đ
42.000.000 đ
|
Tổng cộng: 128.200.000
đồng |
STT |
Tên trạm |
Loại thiết bị |
Số lượng |
Tỉ lệ thiệt hại |
Đơn vị tính |
Thành tiền |
13 |
Duy Nghĩa |
-Cụm loa không dây
- Loa 25W
- Dây dẫn
|
8 cái
20
cái
3.000 mét
|
100%( va đập, vỡ)
100%( va đập, vỡ.
100%( gió giật gãy) |
3.500.000 đ/ cái
2.100.000 đ/ cái
24.000 đ/ 1 m
|
28.000.000 đ
42.000.000 đ
72.000.000 đ
|
Tổng cộng:162.000.000 đồng |
STT |
Tên trạm |
Loại thiết bị |
Số lượng |
Tỉ lệ thiệt hại |
Đơn vị tính |
Thành tiền |
14 |
Duy Hải |
- Cụm loa không dây
- Loa 25W
|
10 cái
20 cái
|
100%( va đập, vỡ)
100%(va đập, vỡ.)
|
3.500.000
đ/ cái
2.100.000
đ/ cái
|
35..000.000
đ
42.200.000
đ
|
Tổng cộng: 82.000.000
dồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|