NỘI DUNG THÔNG TIN
Căn cứ Khoản 1, Điều 74 Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH11 ngày 29/11/2006; Khoản 3, Điều 102 Luật sửa đổi bổ sung Luật Quản lý Thuế số: 21/2012/QH2013 ngày 20/11/2012;
Căn cứ Điều 47 Nghị định số: 83/2013/NĐ-CP ngày 22/7/2013 của Chính phủ;
Thực hiện Công văn số: 1987/TCT-QLN ngày 22/5/2015 của Tổng Cục Thuế; Công văn số:877/CT-QLN ngày 22/02/2016 của Cục Thuế tỉnh Quảng Nam;
Chi cục Thuế huyện Duy Xuyên Thông báo công khai lên phương tiện thông tin đại chúng của người nợ thuế đối với các trường hợp sau: ĐVT: Đồng
STT
|
Tên người nộp thuế
|
Mã số thuế
|
Địa chỉ kinh doanh
|
Số tiền thuế, tiền phạt còn nợ đến 29/02/2016
|
Nơi công khai thông tin
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
7
|
|
|
Tổng số
|
|
|
|
|
|
I
|
Nợ tiền thuế bỏ trốn khỏi trụ sở kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
1
|
DNTN Xí nghiệp chế biến thực phẩm Duy Xuyên
|
4000284398
|
Cụm CN Gò Dỗi, xã Duy Trung huyện Duy
|
97.291.089
|
Đài truyền thanh huyện
|
|
2
|
Công ty TNHH MTV Đông Tây
|
4000719842
|
Thôn Thạnh Xuyên, xã Duy Thu
|
148.765.505
|
Đài truyền thanh huyện
|
|
II
|
Không nộp tiền đúng hạn sau khi đã áp dụng các biện pháp cưỡng chế thu nợ thuế
|
0
|
0
|
|
|
|
1
|
Công ty TNHH Thuận Lộc
|
4000449995
|
Môn Hạ, KP Long Xuyên 1 TTNP
|
787.729.640
|
Đài truyền thanh huyện
|
|
III
|
Không thực hiện yêu cầu khi cơ quan thuế thu thập, xác minh các thông tin để thực hiện cưỡng chế
|
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV
|
Cưỡng chế bằng biện pháp thông báo hóa đơn không còn giá trị sử dụng
|
|
|
|
|
|
1
|
Công ty TNHH Thuận Hiệp
|
4000444274
|
Thôn Vân Quật, xã Duy Thành
|
1.290.726.698
|
Đài truyền thanh huyện
|
|
2
|
Công ty TNHH Mây tre Phù Sa
|
4000436611
|
Khối phố Long Xuyên 2, TTNP
|
274.069.936
|
Đài truyền thanh huyện
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Châu Sơn
|
4000467190
|
Thôn Kiệu Châu, xã Duy Sơn
|
112.486.263
|
Đài truyền thanh huyện
|
|
4
|
Công ty TNHH Hà Nhân Bình
|
4000447797
|
Thôn Vân Quật, xã Duy Thành
|
740.417.977
|
Đài truyền thanh huyện
|
|
5
|
Công ty TNHH MTV Chấn Lộc
|
4000992312
|
Thôn Vĩnh Nam, xã Duy Vinh
|
42.284.920
|
Đài truyền thanh huyện
|
|
6
|
Công ty TNHH MTV Bình Ánh
|
4000838511
|
Thôn Thi Thại xã Duy Thành
|
159.652.967
|
Đài truyền thanh huyện
|
|
V
|
Cưỡng chế thu hồi Giấy chứng nhận ĐKKD
|
|
|
|
|
|
1
|
Công ty TNHH MTV Thúy Thanh
|
4000731991
|
Xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên
|
171.397.079
|
Đài truyền thanh huyện
|
|
2
|
Công ty TNHH Dệt Thịnh Phước
|
4000440287
|
Thôn Châu Hiệp, TTNP
|
90.154.559
|
Đài truyền thanh huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|